Kết quả xổ số Miền Nam ngày 03/01/2023
Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Bến Tre 03/01/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 03/01 | K01T01 |
| Giải 8 | 08 |
| Giải 7 | 422 |
| Giải 6 |
7063
3412
8728
|
| Giải 5 | 9619 |
| Giải 4 |
39124
55536
60411
60907
83225
04163
56326
|
| Giải 3 |
04044
72042
|
| Giải 2 | 40483 |
| Giải 1 | 05222 |
| Đặc Biệt | 144979 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Vũng Tàu 03/01/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 03/01 | 1A |
| Giải 8 | 93 |
| Giải 7 | 108 |
| Giải 6 |
1826
9908
2235
|
| Giải 5 | 6489 |
| Giải 4 |
85641
55685
77578
03739
01920
74957
64331
|
| Giải 3 |
53875
78573
|
| Giải 2 | 47240 |
| Giải 1 | 33388 |
| Đặc Biệt | 045594 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bạc Liêu 03/01/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 03/01 | T1-K1 |
| Giải 8 | 41 |
| Giải 7 | 180 |
| Giải 6 |
2482
3860
2674
|
| Giải 5 | 9985 |
| Giải 4 |
20214
43073
89851
58910
32376
11950
02388
|
| Giải 3 |
28564
93789
|
| Giải 2 | 49082 |
| Giải 1 | 37749 |
| Đặc Biệt | 558222 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS TP. HCM 02/01/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 02/01 | 1A2 |
| Giải 8 | 94 |
| Giải 7 | 150 |
| Giải 6 |
4903
1963
3601
|
| Giải 5 | 0445 |
| Giải 4 |
03881
56450
24498
43263
51476
24164
90954
|
| Giải 3 |
56460
50266
|
| Giải 2 | 66478 |
| Giải 1 | 27346 |
| Đặc Biệt | 487998 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Đồng Tháp 02/01/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 02/01 | 01 |
| Giải 8 | 32 |
| Giải 7 | 543 |
| Giải 6 |
1745
8099
0034
|
| Giải 5 | 8722 |
| Giải 4 |
71349
71484
79415
05107
41249
94723
99283
|
| Giải 3 |
79010
75547
|
| Giải 2 | 83304 |
| Giải 1 | 52465 |
| Đặc Biệt | 909577 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Cà Mau 02/01/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 02/01 | 23T01K1 |
| Giải 8 | 08 |
| Giải 7 | 634 |
| Giải 6 |
9019
6746
1529
|
| Giải 5 | 1038 |
| Giải 4 |
88999
34146
18108
47852
88629
95424
98503
|
| Giải 3 |
51139
97743
|
| Giải 2 | 19559 |
| Giải 1 | 68735 |
| Đặc Biệt | 572215 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Tiền Giang 01/01/2023
Xem bảng miền| Chủ nhật 01/01 | TG-A1 |
| Giải 8 | 95 |
| Giải 7 | 310 |
| Giải 6 |
8907
9492
3535
|
| Giải 5 | 4594 |
| Giải 4 |
69180
34333
46859
54425
02420
87374
25317
|
| Giải 3 |
86406
51077
|
| Giải 2 | 00249 |
| Giải 1 | 87430 |
| Đặc Biệt | 939439 |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS

















