Kết quả xổ số Miền Nam ngày  02/09/2023
                              Còn nữa đến xổ số Miền Nam
Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS TP. HCM 02/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 02/09  | 9A7 | 
| Giải 8 | 32  | 
| Giải 7 | 927  | 
| Giải 6 | 
			 0954 
			5594 
			6789 
			 | 
| Giải 5 | 5752  | 
| Giải 4 | 
			 71070 
			35928 
			14370 
			18493 
			92479 
			34456 
			21055 
			 | 
| Giải 3 | 
			 20372 
			44013 
			 |  
| Giải 2 | 80405  |  
| Giải 1 | 10493  | 
| Đặc Biệt | 491459  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Long An 02/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 02/09  | 9K1 | 
| Giải 8 | 65  | 
| Giải 7 | 509  | 
| Giải 6 | 
			 3228 
			2433 
			8504 
			 | 
| Giải 5 | 5424  | 
| Giải 4 | 
			 32786 
			70544 
			10133 
			02803 
			55762 
			41640 
			49216 
			 | 
| Giải 3 | 
			 86865 
			53067 
			 |  
| Giải 2 | 18056  |  
| Giải 1 | 09175  | 
| Đặc Biệt | 475373  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Phước 02/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 02/09  | 9K123 | 
| Giải 8 | 25  | 
| Giải 7 | 534  | 
| Giải 6 | 
			 0786 
			7086 
			3883 
			 | 
| Giải 5 | 9362  | 
| Giải 4 | 
			 62175 
			60925 
			15351 
			21241 
			59641 
			64676 
			99726 
			 | 
| Giải 3 | 
			 91159 
			05111 
			 |  
| Giải 2 | 78804  |  
| Giải 1 | 50229  | 
| Đặc Biệt | 832894  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Hậu Giang 02/09/2023
Xem bảng miền| Thứ bảy 02/09  | K1T9 | 
| Giải 8 | 95  | 
| Giải 7 | 322  | 
| Giải 6 | 
			 3135 
			3357 
			2679 
			 | 
| Giải 5 | 3512  | 
| Giải 4 | 
			 62373 
			19574 
			14272 
			46113 
			18117 
			68060 
			58974 
			 | 
| Giải 3 | 
			 43573 
			41870 
			 |  
| Giải 2 | 47390  |  
| Giải 1 | 89356  | 
| Đặc Biệt | 732599  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Vĩnh Long 01/09/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 01/09  | 44VL35 | 
| Giải 8 | 98  | 
| Giải 7 | 823  | 
| Giải 6 | 
			 3545 
			7180 
			7029 
			 | 
| Giải 5 | 6166  | 
| Giải 4 | 
			 21609 
			45093 
			22347 
			60819 
			01613 
			77673 
			13587 
			 | 
| Giải 3 | 
			 63413 
			11204 
			 |  
| Giải 2 | 82600  |  
| Giải 1 | 78759  | 
| Đặc Biệt | 815897  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bình Dương 01/09/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 01/09  | 09K35 | 
| Giải 8 | 71  | 
| Giải 7 | 108  | 
| Giải 6 | 
			 6515 
			3284 
			4793 
			 | 
| Giải 5 | 2930  | 
| Giải 4 | 
			 00693 
			91191 
			98827 
			58001 
			03755 
			91789 
			94990 
			 | 
| Giải 3 | 
			 97145 
			39310 
			 |  
| Giải 2 | 59169  |  
| Giải 1 | 45642  | 
| Đặc Biệt | 094438  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Trà Vinh 01/09/2023
Xem bảng miền| Thứ sáu 01/09  | 32TV35 | 
| Giải 8 | 51  | 
| Giải 7 | 831  | 
| Giải 6 | 
			 6833 
			2213 
			3504 
			 | 
| Giải 5 | 8598  | 
| Giải 4 | 
			 67712 
			46896 
			29152 
			37048 
			78100 
			36004 
			92712 
			 | 
| Giải 3 | 
			 40064 
			74140 
			 |  
| Giải 2 | 90789  |  
| Giải 1 | 58676  | 
| Đặc Biệt | 485055  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



