Kết quả xổ số Miền Nam ngày  01/11/2023
                                Trực tiếp KQXS Miền Nam lúc 16:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Đồng Nai 01/11/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 01/11  | 11K1 | 
| Giải 8 | 70  | 
| Giải 7 | 957  | 
| Giải 6 | 
			 8190 
			7577 
			2157 
			 | 
| Giải 5 | 9545  | 
| Giải 4 | 
			 90504 
			16907 
			70428 
			44044 
			88410 
			17076 
			83617 
			 | 
| Giải 3 | 
			 22324 
			05042 
			 |  
| Giải 2 | 09029  |  
| Giải 1 | 07006  | 
| Đặc Biệt | 182719  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Cần Thơ 01/11/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 01/11  | K1T11 | 
| Giải 8 | 67  | 
| Giải 7 | 678  | 
| Giải 6 | 
			 2094 
			1141 
			6417 
			 | 
| Giải 5 | 4292  | 
| Giải 4 | 
			 65173 
			78299 
			93159 
			92922 
			74804 
			95807 
			95836 
			 | 
| Giải 3 | 
			 74927 
			58240 
			 |  
| Giải 2 | 20648  |  
| Giải 1 | 83998  | 
| Đặc Biệt | 546657  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Sóc Trăng 01/11/2023
Xem bảng miền| Thứ tư 01/11  | K1T11 | 
| Giải 8 | 16  | 
| Giải 7 | 833  | 
| Giải 6 | 
			 2976 
			1706 
			4388 
			 | 
| Giải 5 | 8588  | 
| Giải 4 | 
			 88682 
			72502 
			27546 
			16702 
			36831 
			62989 
			06517 
			 | 
| Giải 3 | 
			 09982 
			07470 
			 |  
| Giải 2 | 29674  |  
| Giải 1 | 59251  | 
| Đặc Biệt | 713125  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bến Tre 31/10/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 31/10  | K44T10 | 
| Giải 8 | 69  | 
| Giải 7 | 801  | 
| Giải 6 | 
			 2540 
			3319 
			0006 
			 | 
| Giải 5 | 0840  | 
| Giải 4 | 
			 05368 
			70948 
			97620 
			20580 
			77890 
			43573 
			87272 
			 | 
| Giải 3 | 
			 37551 
			86679 
			 |  
| Giải 2 | 95811  |  
| Giải 1 | 25393  | 
| Đặc Biệt | 728351  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Vũng Tàu 31/10/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 31/10  | 10E | 
| Giải 8 | 51  | 
| Giải 7 | 583  | 
| Giải 6 | 
			 3212 
			6184 
			9173 
			 | 
| Giải 5 | 1089  | 
| Giải 4 | 
			 71856 
			83031 
			11621 
			24642 
			96991 
			27911 
			32045 
			 | 
| Giải 3 | 
			 53942 
			41119 
			 |  
| Giải 2 | 29421  |  
| Giải 1 | 19449  | 
| Đặc Biệt | 508148  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Bạc Liêu 31/10/2023
Xem bảng miền| Thứ ba 31/10  | T10-K5 | 
| Giải 8 | 23  | 
| Giải 7 | 011  | 
| Giải 6 | 
			 3260 
			1189 
			6487 
			 | 
| Giải 5 | 4998  | 
| Giải 4 | 
			 90133 
			56882 
			92304 
			37469 
			71648 
			96324 
			86874 
			 | 
| Giải 3 | 
			 66956 
			96659 
			 |  
| Giải 2 | 36175  |  
| Giải 1 | 83899  | 
| Đặc Biệt | 428867  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS TP. HCM 30/10/2023
Xem bảng miền| Thứ hai 30/10  | 10E2 | 
| Giải 8 | 60  | 
| Giải 7 | 493  | 
| Giải 6 | 
			 1447 
			7512 
			8074 
			 | 
| Giải 5 | 4907  | 
| Giải 4 | 
			 63663 
			57010 
			13110 
			57959 
			29566 
			23871 
			32816 
			 | 
| Giải 3 | 
			 29798 
			82395 
			 |  
| Giải 2 | 76523  |  
| Giải 1 | 71036  | 
| Đặc Biệt | 616404  | 
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS













  
  
  



