Kết quả xổ số Miền Bắc ngày 28/04/2044
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
Xem KQXS Miền bắc - 21/11/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ sáu 21/11 | Hải Phòng | |||
| ĐB |
18-19-12-1-16-14-3-2rq
65343 | |||
| G.Nhất | 77193 | |||
| G.Nhì |
58225
50459
| |||
| G.Ba |
20838
90133
99093
93075
44727
22075
| |||
| G.Tư |
4404
8096
7372
2430
| |||
| G.Năm |
4232
1791
8020
1584
8083
5269
| |||
| G.Sáu |
496
943
543
| |||
| G.Bảy |
42
15
54
84
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 20/11/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ năm 20/11 | Hà Nội | |||
| ĐB |
7-12-10-1-19-17-2-9rs
46433 | |||
| G.Nhất | 89650 | |||
| G.Nhì |
21573
12383
| |||
| G.Ba |
02926
67478
72732
69126
88536
18119
| |||
| G.Tư |
7983
1901
9341
6705
| |||
| G.Năm |
3521
0032
0545
9949
1065
4450
| |||
| G.Sáu |
046
737
274
| |||
| G.Bảy |
59
07
93
31
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 19/11/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ tư 19/11 | Bắc Ninh | |||
| ĐB |
8-4-5-14-19-12-16-18rt
65070 | |||
| G.Nhất | 27583 | |||
| G.Nhì |
14627
91590
| |||
| G.Ba |
73900
23094
14771
37587
95561
25738
| |||
| G.Tư |
1316
0829
9171
3724
| |||
| G.Năm |
1103
2930
1141
9134
8160
9467
| |||
| G.Sáu |
295
770
742
| |||
| G.Bảy |
18
49
71
51
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 18/11/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ ba 18/11 | Quảng Ninh | |||
| ĐB |
6-18-3-16-9-15-19-1ru
10753 | |||
| G.Nhất | 31775 | |||
| G.Nhì |
59852
24941
| |||
| G.Ba |
37478
41336
88084
35329
84889
93343
| |||
| G.Tư |
9226
8413
2312
8755
| |||
| G.Năm |
3987
7444
2072
9136
9637
3096
| |||
| G.Sáu |
347
136
734
| |||
| G.Bảy |
95
75
48
29
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 17/11/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ hai 17/11 | Hà Nội | |||
| ĐB |
8-1-20-3-17-5-6-11rv
78555 | |||
| G.Nhất | 96424 | |||
| G.Nhì |
74112
52336
| |||
| G.Ba |
92963
43336
50883
00977
41000
04729
| |||
| G.Tư |
8436
9983
5334
3053
| |||
| G.Năm |
0882
8179
4229
4400
1370
4064
| |||
| G.Sáu |
826
667
251
| |||
| G.Bảy |
30
83
75
87
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 16/11/2025
Xem bảng tỉnh| Chủ nhật 16/11 | Thái Bình | |||
| ĐB |
5-4-3-14-8-17-6-20rx
45721 | |||
| G.Nhất | 66104 | |||
| G.Nhì |
76879
69427
| |||
| G.Ba |
07206
37526
23644
98374
78308
53765
| |||
| G.Tư |
5666
2641
8612
0283
| |||
| G.Năm |
0404
1164
8073
1802
3013
1033
| |||
| G.Sáu |
355
505
000
| |||
| G.Bảy |
29
96
97
88
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 15/11/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ bảy 15/11 | Nam Định | |||
| ĐB |
9-10-2-7-17-20-19-1ry
27079 | |||
| G.Nhất | 91353 | |||
| G.Nhì |
05930
06646
| |||
| G.Ba |
84484
85281
28117
47788
04174
75509
| |||
| G.Tư |
7699
0835
4175
7378
| |||
| G.Năm |
4266
2498
9210
3795
8653
3860
| |||
| G.Sáu |
184
940
675
| |||
| G.Bảy |
60
95
65
43
| |||
|
Đầy đủ
2 số
3 số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
LotoHàng Chục
|
||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lưu Hình KQXS


















