Kết quả xổ số Miền Bắc ngày  19/01/2025
                                Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Miền bắc - 19/01/2025
Xem bảng tỉnh| Chủ nhật 19/01  | Thái Bình | |||
| ĐB | 
				11-13-17-3-12-7-18-8zy
				 53292  | |||
| G.Nhất | 63986  | |||
| G.Nhì | 
				 07718 
				00343 
				 | |||
| G.Ba | 
				 96839 
				89209 
				80977 
				90622 
				77300 
				65137 
				 | |||
| G.Tư | 
				 5544 
				9610 
				4074 
				8831 
				 | |||
| G.Năm | 
				 1956 
				6041 
				6399 
				6463 
				6071 
				7365 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 678 
				940 
				898 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 31 
				14 
				60 
				68 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 18/01/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ bảy 18/01  | Nam Định | |||
| ĐB | 
				13-20-19-16-10-12-9-3zx
				 64558  | |||
| G.Nhất | 37922  | |||
| G.Nhì | 
				 18957 
				42529 
				 | |||
| G.Ba | 
				 60719 
				65123 
				43313 
				86410 
				31439 
				60614 
				 | |||
| G.Tư | 
				 4594 
				8653 
				6943 
				1927 
				 | |||
| G.Năm | 
				 7794 
				9534 
				9390 
				8273 
				8726 
				6727 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 344 
				453 
				590 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 09 
				58 
				23 
				88 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 17/01/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ sáu 17/01  | Hải Phòng | |||
| ĐB | 
				19-1-17-6-20-4-7-12zv
				 16256  | |||
| G.Nhất | 66008  | |||
| G.Nhì | 
				 79126 
				99115 
				 | |||
| G.Ba | 
				 57375 
				41790 
				44586 
				23229 
				50136 
				08420 
				 | |||
| G.Tư | 
				 5033 
				8982 
				7706 
				2139 
				 | |||
| G.Năm | 
				 3568 
				7587 
				9150 
				5080 
				1416 
				7709 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 441 
				463 
				430 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 99 
				63 
				50 
				18 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 16/01/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ năm 16/01  | Hà Nội | |||
| ĐB | 
				15-11-5-6-14-2-3-12zu
				 27233  | |||
| G.Nhất | 72386  | |||
| G.Nhì | 
				 29513 
				45763 
				 | |||
| G.Ba | 
				 20319 
				34593 
				57200 
				93370 
				78494 
				65788 
				 | |||
| G.Tư | 
				 7430 
				9871 
				9189 
				7139 
				 | |||
| G.Năm | 
				 4668 
				6352 
				0296 
				2553 
				5986 
				1668 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 084 
				928 
				612 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 17 
				58 
				51 
				74 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 15/01/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ tư 15/01  | Bắc Ninh | |||
| ĐB | 
				9-13-17-20-7-5-15-12zt
				 91182  | |||
| G.Nhất | 08091  | |||
| G.Nhì | 
				 35179 
				03315 
				 | |||
| G.Ba | 
				 47950 
				74647 
				29496 
				24866 
				29659 
				70313 
				 | |||
| G.Tư | 
				 7925 
				7766 
				4147 
				3651 
				 | |||
| G.Năm | 
				 9724 
				4799 
				7339 
				8626 
				8774 
				4808 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 381 
				515 
				169 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 50 
				55 
				18 
				59 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 14/01/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ ba 14/01  | Quảng Ninh | |||
| ĐB | 
				10-18-15-2-14-20-11-6zs
				 58617  | |||
| G.Nhất | 37021  | |||
| G.Nhì | 
				 00278 
				31762 
				 | |||
| G.Ba | 
				 93528 
				89845 
				51572 
				86390 
				87337 
				31351 
				 | |||
| G.Tư | 
				 9954 
				3162 
				5342 
				5621 
				 | |||
| G.Năm | 
				 4875 
				7395 
				0402 
				0950 
				3050 
				2607 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 863 
				661 
				104 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 55 
				39 
				66 
				37 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 13/01/2025
Xem bảng tỉnh| Thứ hai 13/01  | Hà Nội | |||
| ĐB | 
				15-18-19-8-2-12-16-13zr
				 35675  | |||
| G.Nhất | 94675  | |||
| G.Nhì | 
				 34443 
				92946 
				 | |||
| G.Ba | 
				 28149 
				69910 
				25010 
				28210 
				14861 
				52627 
				 | |||
| G.Tư | 
				 4321 
				9440 
				2488 
				9050 
				 | |||
| G.Năm | 
				 3199 
				4851 
				1316 
				3995 
				0047 
				6708 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 287 
				886 
				813 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 97 
				22 
				58 
				88 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS














  
  
  



