Kết quả xổ số Miền Bắc ngày  11/03/2024
                                Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Miền bắc - 11/03/2024
Xem bảng tỉnh| Thứ hai 11/03  | Hà Nội | |||
| ĐB | 
				19-13-7-17-3-6-4-20ha
				 68333  | |||
| G.Nhất | 15214  | |||
| G.Nhì | 
				 41437 
				19271 
				 | |||
| G.Ba | 
				 81367 
				05175 
				83589 
				47586 
				69646 
				07575 
				 | |||
| G.Tư | 
				 7285 
				1688 
				9707 
				9289 
				 | |||
| G.Năm | 
				 0140 
				6399 
				9619 
				3239 
				3428 
				9131 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 438 
				211 
				465 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 99 
				79 
				10 
				72 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 10/03/2024
Xem bảng tỉnh| Chủ nhật 10/03  | Thái Bình | |||
| ĐB | 
				12-6-8-13-7-20-3-16gz
				 98352  | |||
| G.Nhất | 69888  | |||
| G.Nhì | 
				 07390 
				71903 
				 | |||
| G.Ba | 
				 65258 
				30308 
				67847 
				24138 
				66905 
				28830 
				 | |||
| G.Tư | 
				 7379 
				8073 
				8480 
				8743 
				 | |||
| G.Năm | 
				 8680 
				0868 
				0855 
				7163 
				2615 
				5429 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 906 
				799 
				400 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 57 
				88 
				64 
				26 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 09/03/2024
Xem bảng tỉnh| Thứ bảy 09/03  | Nam Định | |||
| ĐB | 
				15-19-9-6-5-8-11-7gy
				 97041  | |||
| G.Nhất | 66285  | |||
| G.Nhì | 
				 61339 
				03320 
				 | |||
| G.Ba | 
				 97684 
				81378 
				67753 
				20613 
				13219 
				64710 
				 | |||
| G.Tư | 
				 5334 
				1854 
				9868 
				8120 
				 | |||
| G.Năm | 
				 7819 
				2869 
				7366 
				5797 
				7110 
				6682 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 110 
				477 
				078 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 86 
				29 
				28 
				10 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 08/03/2024
Xem bảng tỉnh| Thứ sáu 08/03  | Hải Phòng | |||
| ĐB | 
				9-13-7-14-3-6-5-16gx
				 71307  | |||
| G.Nhất | 20243  | |||
| G.Nhì | 
				 17094 
				60989 
				 | |||
| G.Ba | 
				 31527 
				92382 
				96787 
				36794 
				48482 
				77297 
				 | |||
| G.Tư | 
				 5626 
				6650 
				0211 
				7778 
				 | |||
| G.Năm | 
				 1022 
				8863 
				9869 
				7124 
				5225 
				1665 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 011 
				087 
				756 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 52 
				14 
				44 
				43 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 07/03/2024
Xem bảng tỉnh| Thứ năm 07/03  | Hà Nội | |||
| ĐB | 
				15-6-2-9-1-14-5-7gv
				 03047  | |||
| G.Nhất | 58941  | |||
| G.Nhì | 
				 47442 
				56737 
				 | |||
| G.Ba | 
				 55967 
				75948 
				24885 
				07736 
				02093 
				56900 
				 | |||
| G.Tư | 
				 7490 
				0152 
				5300 
				7005 
				 | |||
| G.Năm | 
				 8175 
				5037 
				6867 
				7425 
				8500 
				7138 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 385 
				939 
				306 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 33 
				86 
				49 
				82 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 06/03/2024
Xem bảng tỉnh| Thứ tư 06/03  | Bắc Ninh | |||
| ĐB | 
				11-16-20-18-4-12-13-14gu
				 32939  | |||
| G.Nhất | 48545  | |||
| G.Nhì | 
				 20648 
				62946 
				 | |||
| G.Ba | 
				 62598 
				61910 
				93128 
				18943 
				96213 
				41342 
				 | |||
| G.Tư | 
				 5481 
				8716 
				3949 
				0656 
				 | |||
| G.Năm | 
				 5841 
				9192 
				3950 
				6709 
				1625 
				9048 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 974 
				010 
				130 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 25 
				45 
				77 
				96 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 05/03/2024
Xem bảng tỉnh| Thứ ba 05/03  | Quảng Ninh | |||
| ĐB | 
				16-12-10-1-6-2-14-19gt
				 87122  | |||
| G.Nhất | 64388  | |||
| G.Nhì | 
				 51684 
				45089 
				 | |||
| G.Ba | 
				 15702 
				11869 
				95889 
				95412 
				35845 
				75289 
				 | |||
| G.Tư | 
				 3651 
				7848 
				0102 
				9621 
				 | |||
| G.Năm | 
				 1951 
				8583 
				0029 
				9692 
				0278 
				9912 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 300 
				105 
				083 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 75 
				26 
				18 
				99 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS














  
  
  



