Kết quả xổ số Miền Bắc ngày  21/04/2024
                                Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Miền bắc - 21/04/2024
Xem bảng miền| Chủ nhật 21/04  | Thái Bình | |||
| ĐB | 
				16-19-9-20-18-12-1-2kz
				 19980  | |||
| G.Nhất | 85986  | |||
| G.Nhì | 
				 47577 
				69280 
				 | |||
| G.Ba | 
				 98092 
				25825 
				81059 
				57932 
				33830 
				71715 
				 | |||
| G.Tư | 
				 5543 
				1384 
				6975 
				5836 
				 | |||
| G.Năm | 
				 2326 
				4322 
				0703 
				7162 
				4509 
				0470 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 191 
				392 
				571 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 11 
				59 
				91 
				39 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 20/04/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 20/04  | Nam Định | |||
| ĐB | 
				3-7-4-8-5-14-9-17ky
				 29379  | |||
| G.Nhất | 29822  | |||
| G.Nhì | 
				 24933 
				27395 
				 | |||
| G.Ba | 
				 63254 
				65829 
				39579 
				26917 
				20063 
				91422 
				 | |||
| G.Tư | 
				 9186 
				1763 
				9385 
				1320 
				 | |||
| G.Năm | 
				 5451 
				3289 
				0892 
				4290 
				1448 
				7357 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 899 
				689 
				390 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 05 
				60 
				99 
				33 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 19/04/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 19/04  | Hải Phòng | |||
| ĐB | 
				9-16-4-12-6-2-8-19kx
				 26592  | |||
| G.Nhất | 38838  | |||
| G.Nhì | 
				 43774 
				91819 
				 | |||
| G.Ba | 
				 08758 
				63771 
				15724 
				91314 
				86959 
				47543 
				 | |||
| G.Tư | 
				 1370 
				7010 
				5792 
				5856 
				 | |||
| G.Năm | 
				 9957 
				5245 
				8757 
				2019 
				4132 
				6316 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 222 
				106 
				949 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 71 
				26 
				85 
				23 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 18/04/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 18/04  | Hà Nội | |||
| ĐB | 
				1-6-14-18-2-5-19-4kv
				 62904  | |||
| G.Nhất | 16351  | |||
| G.Nhì | 
				 92109 
				84405 
				 | |||
| G.Ba | 
				 50215 
				82326 
				54744 
				81157 
				60946 
				93661 
				 | |||
| G.Tư | 
				 7880 
				3573 
				0916 
				9336 
				 | |||
| G.Năm | 
				 9443 
				9241 
				5284 
				9798 
				4277 
				7296 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 591 
				346 
				154 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 69 
				52 
				95 
				37 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 17/04/2024
Xem bảng miền| Thứ tư 17/04  | Bắc Ninh | |||
| ĐB | 
				5-12-16-11-13-18-15-7ku
				 90289  | |||
| G.Nhất | 19874  | |||
| G.Nhì | 
				 24789 
				50177 
				 | |||
| G.Ba | 
				 84160 
				84250 
				66154 
				14306 
				03341 
				85969 
				 | |||
| G.Tư | 
				 3241 
				9829 
				9103 
				6240 
				 | |||
| G.Năm | 
				 5674 
				7671 
				0218 
				3300 
				5133 
				6434 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 317 
				228 
				892 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 47 
				40 
				90 
				27 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 16/04/2024
Xem bảng miền| Thứ ba 16/04  | Quảng Ninh | |||
| ĐB | 
				17-19-12-1-13-14-2-8kt
				 96850  | |||
| G.Nhất | 66671  | |||
| G.Nhì | 
				 51310 
				74053 
				 | |||
| G.Ba | 
				 36642 
				19172 
				58381 
				14433 
				62816 
				92024 
				 | |||
| G.Tư | 
				 4787 
				8217 
				7761 
				0665 
				 | |||
| G.Năm | 
				 8452 
				0869 
				3282 
				0710 
				4804 
				7663 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 366 
				886 
				216 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 12 
				51 
				91 
				18 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 15/04/2024
Xem bảng miền| Thứ hai 15/04  | Hà Nội | |||
| ĐB | 
				1-13-9-19-12-10-5-8ks
				 99369  | |||
| G.Nhất | 13829  | |||
| G.Nhì | 
				 59861 
				27481 
				 | |||
| G.Ba | 
				 65303 
				77704 
				89049 
				50013 
				34525 
				33222 
				 | |||
| G.Tư | 
				 3926 
				0546 
				2651 
				3393 
				 | |||
| G.Năm | 
				 0937 
				3884 
				1948 
				1679 
				9105 
				2079 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 334 
				673 
				600 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 54 
				33 
				98 
				29 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS














  
  
  



