Kết quả xổ số Miền Bắc ngày  12/04/2024
                                Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Miền bắc - 12/04/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 12/04  | Hải Phòng | |||
| ĐB | 
				12-18-17-14-3-11-1-16kp
				 12073  | |||
| G.Nhất | 92837  | |||
| G.Nhì | 
				 28622 
				02259 
				 | |||
| G.Ba | 
				 53010 
				14391 
				79427 
				13247 
				76972 
				60599 
				 | |||
| G.Tư | 
				 6594 
				5821 
				6858 
				2983 
				 | |||
| G.Năm | 
				 0993 
				5483 
				8027 
				6916 
				5213 
				4770 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 850 
				036 
				185 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 27 
				83 
				16 
				80 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 11/04/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 11/04  | Hà Nội | |||
| ĐB | 
				9-14-13-1-11-2-6-10kn
				 69356  | |||
| G.Nhất | 22552  | |||
| G.Nhì | 
				 35140 
				15293 
				 | |||
| G.Ba | 
				 35010 
				28133 
				33342 
				65578 
				74436 
				57981 
				 | |||
| G.Tư | 
				 4851 
				2761 
				8993 
				3587 
				 | |||
| G.Năm | 
				 6909 
				2693 
				2363 
				1750 
				3328 
				7628 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 753 
				388 
				635 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 73 
				80 
				42 
				86 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 10/04/2024
Xem bảng miền| Thứ tư 10/04  | Bắc Ninh | |||
| ĐB | 
				18-14-15-2-10-9-4-11km
				 14138  | |||
| G.Nhất | 62724  | |||
| G.Nhì | 
				 54157 
				96213 
				 | |||
| G.Ba | 
				 14362 
				89770 
				55669 
				50544 
				04462 
				48939 
				 | |||
| G.Tư | 
				 4062 
				5079 
				6608 
				7155 
				 | |||
| G.Năm | 
				 7402 
				1236 
				4922 
				4421 
				2178 
				9253 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 552 
				247 
				722 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 12 
				45 
				75 
				97 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 09/04/2024
Xem bảng miền| Thứ ba 09/04  | Quảng Ninh | |||
| ĐB | 
				14-9-15-16-19-20-6-3kl
				 16510  | |||
| G.Nhất | 57524  | |||
| G.Nhì | 
				 46210 
				99866 
				 | |||
| G.Ba | 
				 59326 
				97595 
				41257 
				02724 
				00969 
				52074 
				 | |||
| G.Tư | 
				 0760 
				1668 
				3313 
				3684 
				 | |||
| G.Năm | 
				 6299 
				7898 
				4768 
				6210 
				3355 
				4816 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 717 
				130 
				568 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 69 
				62 
				27 
				41 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 08/04/2024
Xem bảng miền| Thứ hai 08/04  | Hà Nội | |||
| ĐB | 
				5-1-10-3-2-18-9-12kh
				 30147  | |||
| G.Nhất | 37755  | |||
| G.Nhì | 
				 61413 
				89550 
				 | |||
| G.Ba | 
				 20904 
				51761 
				51163 
				31983 
				91022 
				78447 
				 | |||
| G.Tư | 
				 5498 
				3294 
				6720 
				2059 
				 | |||
| G.Năm | 
				 4679 
				0615 
				6473 
				3807 
				2132 
				0360 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 567 
				190 
				316 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 15 
				61 
				05 
				32 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 07/04/2024
Xem bảng miền| Chủ nhật 07/04  | Thái Bình | |||
| ĐB | 
				2-5-9-17-19-7-10-16kg
				 93374  | |||
| G.Nhất | 18300  | |||
| G.Nhì | 
				 59549 
				37037 
				 | |||
| G.Ba | 
				 74266 
				07569 
				23624 
				78397 
				06513 
				35761 
				 | |||
| G.Tư | 
				 1734 
				8632 
				0757 
				2118 
				 | |||
| G.Năm | 
				 7324 
				2369 
				6427 
				8196 
				1825 
				4339 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 185 
				275 
				044 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 65 
				17 
				72 
				50 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 06/04/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 06/04  | Nam Định | |||
| ĐB | 
				16-18-13-10-12-1-17-4kf
				 00312  | |||
| G.Nhất | 44708  | |||
| G.Nhì | 
				 88283 
				64571 
				 | |||
| G.Ba | 
				 91798 
				21146 
				05250 
				09523 
				92549 
				73943 
				 | |||
| G.Tư | 
				 1449 
				2399 
				7871 
				7371 
				 | |||
| G.Năm | 
				 5848 
				3389 
				9405 
				8301 
				7420 
				2661 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 142 
				732 
				198 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 21 
				59 
				95 
				03 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS














  
  
  



