Kết quả xổ số Miền Bắc ngày  23/01/2025
                              Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Miền bắc - 23/01/2025
Xem bảng miền| Thứ năm 23/01  | Hà Nội | |||
| ĐB | 
				3-5-16-6-8-12-9-20av
				 76023  | |||
| G.Nhất | 50662  | |||
| G.Nhì | 
				 82170 
				55503 
				 | |||
| G.Ba | 
				 41005 
				30746 
				80279 
				53147 
				85091 
				97540 
				 | |||
| G.Tư | 
				 5499 
				8566 
				6752 
				0320 
				 | |||
| G.Năm | 
				 5878 
				0751 
				0670 
				4971 
				3080 
				0635 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 323 
				264 
				467 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 67 
				86 
				08 
				56 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 22/01/2025
Xem bảng miền| Thứ tư 22/01  | Bắc Ninh | |||
| ĐB | 
				3-8-2-13-14-10-4-12ax
				 14511  | |||
| G.Nhất | 59588  | |||
| G.Nhì | 
				 23250 
				85806 
				 | |||
| G.Ba | 
				 47072 
				74545 
				37881 
				21675 
				36841 
				51521 
				 | |||
| G.Tư | 
				 0205 
				5893 
				5600 
				8871 
				 | |||
| G.Năm | 
				 2113 
				1959 
				5565 
				6103 
				0467 
				6664 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 740 
				940 
				230 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 59 
				60 
				11 
				72 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 21/01/2025
Xem bảng miền| Thứ ba 21/01  | Quảng Ninh | |||
| ĐB | 
				7-12-13-15-20-1-19-16ay
				 99969  | |||
| G.Nhất | 30787  | |||
| G.Nhì | 
				 11308 
				54163 
				 | |||
| G.Ba | 
				 44492 
				79071 
				45381 
				28403 
				10161 
				61995 
				 | |||
| G.Tư | 
				 6154 
				1880 
				5025 
				4813 
				 | |||
| G.Năm | 
				 5148 
				7109 
				0624 
				5293 
				9123 
				7983 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 983 
				462 
				802 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 41 
				00 
				68 
				59 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 20/01/2025
Xem bảng miền| Thứ hai 20/01  | Hà Nội | |||
| ĐB | 
				16-18-12-1-14-8-10-17az
				 12050  | |||
| G.Nhất | 36546  | |||
| G.Nhì | 
				 11172 
				99417 
				 | |||
| G.Ba | 
				 75388 
				87358 
				51987 
				25277 
				43164 
				37345 
				 | |||
| G.Tư | 
				 8975 
				5630 
				4329 
				4120 
				 | |||
| G.Năm | 
				 4829 
				6476 
				0969 
				6570 
				8201 
				1659 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 519 
				390 
				832 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 49 
				79 
				93 
				16 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 19/01/2025
Xem bảng miền| Chủ nhật 19/01  | Thái Bình | |||
| ĐB | 
				11-13-17-3-12-7-18-8zy
				 53292  | |||
| G.Nhất | 63986  | |||
| G.Nhì | 
				 07718 
				00343 
				 | |||
| G.Ba | 
				 96839 
				89209 
				80977 
				90622 
				77300 
				65137 
				 | |||
| G.Tư | 
				 5544 
				9610 
				4074 
				8831 
				 | |||
| G.Năm | 
				 1956 
				6041 
				6399 
				6463 
				6071 
				7365 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 678 
				940 
				898 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 31 
				14 
				60 
				68 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 18/01/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 18/01  | Nam Định | |||
| ĐB | 
				13-20-19-16-10-12-9-3zx
				 64558  | |||
| G.Nhất | 37922  | |||
| G.Nhì | 
				 18957 
				42529 
				 | |||
| G.Ba | 
				 60719 
				65123 
				43313 
				86410 
				31439 
				60614 
				 | |||
| G.Tư | 
				 4594 
				8653 
				6943 
				1927 
				 | |||
| G.Năm | 
				 7794 
				9534 
				9390 
				8273 
				8726 
				6727 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 344 
				453 
				590 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 09 
				58 
				23 
				88 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 17/01/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 17/01  | Hải Phòng | |||
| ĐB | 
				19-1-17-6-20-4-7-12zv
				 16256  | |||
| G.Nhất | 66008  | |||
| G.Nhì | 
				 79126 
				99115 
				 | |||
| G.Ba | 
				 57375 
				41790 
				44586 
				23229 
				50136 
				08420 
				 | |||
| G.Tư | 
				 5033 
				8982 
				7706 
				2139 
				 | |||
| G.Năm | 
				 3568 
				7587 
				9150 
				5080 
				1416 
				7709 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 441 
				463 
				430 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 99 
				63 
				50 
				18 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS














  
  
  



