Kết quả xổ số Miền Bắc ngày  24/04/2024
                                Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Miền bắc - 24/04/2024
Xem bảng miền| Thứ tư 24/04  | Bắc Ninh | |||
| ĐB | 
				8-13-3-14-18-1-12-2lc
				 69952  | |||
| G.Nhất | 12165  | |||
| G.Nhì | 
				 74557 
				28269 
				 | |||
| G.Ba | 
				 17544 
				31458 
				29961 
				71554 
				18326 
				20760 
				 | |||
| G.Tư | 
				 6441 
				9828 
				9610 
				1054 
				 | |||
| G.Năm | 
				 3082 
				9422 
				4364 
				8493 
				2653 
				5224 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 382 
				567 
				101 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 82 
				60 
				50 
				47 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 23/04/2024
Xem bảng miền| Thứ ba 23/04  | Quảng Ninh | |||
| ĐB | 
				16-14-3-9-8-7-10-4lb
				 12681  | |||
| G.Nhất | 26928  | |||
| G.Nhì | 
				 84568 
				79326 
				 | |||
| G.Ba | 
				 60597 
				77441 
				98277 
				62191 
				30322 
				97918 
				 | |||
| G.Tư | 
				 5890 
				9394 
				6338 
				8901 
				 | |||
| G.Năm | 
				 4916 
				9771 
				1007 
				2806 
				5292 
				8652 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 815 
				466 
				192 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 33 
				16 
				08 
				17 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 22/04/2024
Xem bảng miền| Thứ hai 22/04  | Hà Nội | |||
| ĐB | 
				9-12-6-13-14-20-17-10la
				 15525  | |||
| G.Nhất | 29914  | |||
| G.Nhì | 
				 83400 
				68369 
				 | |||
| G.Ba | 
				 96522 
				74106 
				84523 
				66484 
				76563 
				65685 
				 | |||
| G.Tư | 
				 7662 
				3493 
				5151 
				9395 
				 | |||
| G.Năm | 
				 6856 
				6643 
				1321 
				4108 
				2153 
				6831 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 369 
				495 
				636 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 82 
				93 
				79 
				37 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 21/04/2024
Xem bảng miền| Chủ nhật 21/04  | Thái Bình | |||
| ĐB | 
				16-19-9-20-18-12-1-2kz
				 19980  | |||
| G.Nhất | 85986  | |||
| G.Nhì | 
				 47577 
				69280 
				 | |||
| G.Ba | 
				 98092 
				25825 
				81059 
				57932 
				33830 
				71715 
				 | |||
| G.Tư | 
				 5543 
				1384 
				6975 
				5836 
				 | |||
| G.Năm | 
				 2326 
				4322 
				0703 
				7162 
				4509 
				0470 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 191 
				392 
				571 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 11 
				59 
				91 
				39 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 20/04/2024
Xem bảng miền| Thứ bảy 20/04  | Nam Định | |||
| ĐB | 
				3-7-4-8-5-14-9-17ky
				 29379  | |||
| G.Nhất | 29822  | |||
| G.Nhì | 
				 24933 
				27395 
				 | |||
| G.Ba | 
				 63254 
				65829 
				39579 
				26917 
				20063 
				91422 
				 | |||
| G.Tư | 
				 9186 
				1763 
				9385 
				1320 
				 | |||
| G.Năm | 
				 5451 
				3289 
				0892 
				4290 
				1448 
				7357 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 899 
				689 
				390 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 05 
				60 
				99 
				33 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 19/04/2024
Xem bảng miền| Thứ sáu 19/04  | Hải Phòng | |||
| ĐB | 
				9-16-4-12-6-2-8-19kx
				 26592  | |||
| G.Nhất | 38838  | |||
| G.Nhì | 
				 43774 
				91819 
				 | |||
| G.Ba | 
				 08758 
				63771 
				15724 
				91314 
				86959 
				47543 
				 | |||
| G.Tư | 
				 1370 
				7010 
				5792 
				5856 
				 | |||
| G.Năm | 
				 9957 
				5245 
				8757 
				2019 
				4132 
				6316 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 222 
				106 
				949 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 71 
				26 
				85 
				23 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 18/04/2024
Xem bảng miền| Thứ năm 18/04  | Hà Nội | |||
| ĐB | 
				1-6-14-18-2-5-19-4kv
				 62904  | |||
| G.Nhất | 16351  | |||
| G.Nhì | 
				 92109 
				84405 
				 | |||
| G.Ba | 
				 50215 
				82326 
				54744 
				81157 
				60946 
				93661 
				 | |||
| G.Tư | 
				 7880 
				3573 
				0916 
				9336 
				 | |||
| G.Năm | 
				 9443 
				9241 
				5284 
				9798 
				4277 
				7296 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 591 
				346 
				154 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 69 
				52 
				95 
				37 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS














  
  
  



