Kết quả xổ số Miền Bắc ngày  16/04/2025
                              Còn nữa đến xổ số Miền Bắc
Trực tiếp KQXS Miền Bắc lúc 18:10 Các ngày trong tuần
      
      
      Xem KQXS Miền bắc - 16/04/2025
Xem bảng miền| Thứ tư 16/04  | Bắc Ninh | |||
| ĐB | 
				2-1-11-15-13-12db
				 19409  | |||
| G.Nhất | 43686  | |||
| G.Nhì | 
				 95698 
				11630 
				 | |||
| G.Ba | 
				 79516 
				26391 
				68013 
				27471 
				97978 
				34710 
				 | |||
| G.Tư | 
				 1339 
				1663 
				1679 
				0296 
				 | |||
| G.Năm | 
				 0481 
				7361 
				9785 
				7077 
				4530 
				8255 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 388 
				553 
				179 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 89 
				73 
				76 
				77 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 15/04/2025
Xem bảng miền| Thứ ba 15/04  | Quảng Ninh | |||
| ĐB | 
				11-12-2-14-7-4dc
				 68908  | |||
| G.Nhất | 91676  | |||
| G.Nhì | 
				 18319 
				83976 
				 | |||
| G.Ba | 
				 27319 
				12559 
				62205 
				97157 
				55577 
				32890 
				 | |||
| G.Tư | 
				 8955 
				3111 
				2148 
				7486 
				 | |||
| G.Năm | 
				 2900 
				8986 
				5018 
				8671 
				5358 
				8858 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 209 
				904 
				079 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 37 
				35 
				91 
				00 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 14/04/2025
Xem bảng miền| Thứ hai 14/04  | Hà Nội | |||
| ĐB | 
				10-4-6-7-2-14de
				 46935  | |||
| G.Nhất | 76071  | |||
| G.Nhì | 
				 08866 
				77999 
				 | |||
| G.Ba | 
				 28854 
				16105 
				81240 
				42422 
				16899 
				38673 
				 | |||
| G.Tư | 
				 2965 
				5032 
				6805 
				8755 
				 | |||
| G.Năm | 
				 7669 
				6117 
				1605 
				0743 
				6632 
				8420 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 025 
				442 
				188 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 74 
				03 
				68 
				19 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 13/04/2025
Xem bảng miền| Chủ nhật 13/04  | Thái Bình | |||
| ĐB | 
				8-14-11-4-3-7df
				 67860  | |||
| G.Nhất | 29079  | |||
| G.Nhì | 
				 88928 
				66303 
				 | |||
| G.Ba | 
				 62213 
				92082 
				78387 
				48930 
				97552 
				87768 
				 | |||
| G.Tư | 
				 9010 
				2734 
				0343 
				4768 
				 | |||
| G.Năm | 
				 3052 
				8811 
				9167 
				3996 
				6187 
				0523 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 947 
				881 
				657 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 70 
				04 
				07 
				92 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 12/04/2025
Xem bảng miền| Thứ bảy 12/04  | Nam Định | |||
| ĐB | 
				8-4-17-13-16-1-2-6dg
				 03050  | |||
| G.Nhất | 35364  | |||
| G.Nhì | 
				 93394 
				12040 
				 | |||
| G.Ba | 
				 83290 
				65979 
				17023 
				93628 
				63701 
				25814 
				 | |||
| G.Tư | 
				 8543 
				9045 
				8712 
				0853 
				 | |||
| G.Năm | 
				 4344 
				5517 
				3208 
				7485 
				7646 
				0009 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 532 
				042 
				744 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 82 
				52 
				60 
				70 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 11/04/2025
Xem bảng miền| Thứ sáu 11/04  | Hải Phòng | |||
| ĐB | 
				5-4-2-11-3-10dh
				 75850  | |||
| G.Nhất | 58053  | |||
| G.Nhì | 
				 41238 
				56310 
				 | |||
| G.Ba | 
				 13151 
				31467 
				36401 
				70032 
				99392 
				10677 
				 | |||
| G.Tư | 
				 3097 
				0665 
				4427 
				7709 
				 | |||
| G.Năm | 
				 2531 
				9591 
				4107 
				5703 
				4065 
				8591 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 665 
				739 
				035 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 90 
				80 
				48 
				10 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS
Xem KQXS Miền bắc - 10/04/2025
Xem bảng miền| Thứ năm 10/04  | Hà Nội | |||
| ĐB | 
				3-15-5-8-2-1dk
				 23147  | |||
| G.Nhất | 63090  | |||
| G.Nhì | 
				 90267 
				60958 
				 | |||
| G.Ba | 
				 08080 
				74975 
				81776 
				60791 
				35047 
				49927 
				 | |||
| G.Tư | 
				 6617 
				7108 
				7035 
				2407 
				 | |||
| G.Năm | 
				 7988 
				6745 
				5814 
				8933 
				8037 
				8163 
				 |  |||
| G.Sáu | 
				 923 
				858 
				049 
				 |  |||
| G.Bảy | 
				 99 
				53 
				14 
				37 
				 | |||
| 
			 Đầy đủ 
			2 số 
			3 số 
			
			0
			1
			2
			3
			4
			5
			6
			7
			8
			9
			 
			LotoHàng Chục 
			 | 
			||||
														
  | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
 Lưu Hình KQXS














  
  
  



